FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Urban

13.4.1994(30) 189cm 80Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM40
CM43
CDM49
RM40
RB48
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
51
Rê bóng
36
Giữ bóng
44
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
47
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11