FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nassim Zitouni

31.3.1994(30) 183cm 70Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM46
RM55
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10