FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Dowell

3.3.1997(27) 175cm 59Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM46
RM54
RB48
RWB49
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
49
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
41
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11