FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keno

10.9.1989(34) 178cm 66Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM43
RM61
RB48
RWB50
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
49
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
34
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12