FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Rizzola

30.1.1996(28) 186cm 79Kg
ST39
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM38
CDM42
RM42
RB46
RWB45
CB46
SW47
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
38
Kèm người
43
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14