FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Black

20.9.1995(29) 178cm 75Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM42
RM42
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
34
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
27
Chuyền dài
27
Lực sút
30
Đánh đầu
40
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11