FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Kuzmichev

19.6.1996(28) 177cm 71Kg
ST42
RW46
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM46
RM46
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
31
Chuyền dài
34
Lực sút
29
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9