FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Sieber

31.1.1996(28) 184cm 67Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM36
CDM44
RM37
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
37
Giữ bóng
40
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11