FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Akira Fitzgerald

17.7.1987(36) 175cm 79Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM25
RM27
RB26
RWB27
CB24
SW24
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
15
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
59
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
57