FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Chmea

20.6.1996(28) 179cm 71Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM45
CDM38
RM46
RB37
RWB38
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
33
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11