FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Flores

7.5.1995(29) 184cm 78Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM49
RM51
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15