FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Bonadio

27.7.1993(31) 174cm 75Kg
ST40
RW43
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM46
RM44
RB51
RWB50
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
31
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11