FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Kielkopf

22.12.1996(27) 182cm 75Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM21
CDM22
RM24
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
44
Thể lực
29
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
13
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
43
Quyết đoán
26
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51