FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Leykin

15.4.1987(37) 185cm 83Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK56
Sức mạnh
30
Thể lực
16
Tăng tốc
19
Tốc độ
19
Nhảy
28
Khéo léo
16
Thăng bằng
16
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
18
Phản ứng
53
Quyết đoán
20
TM phát bóng
58
TM đổ người
60
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
59