FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Vega

11.1.1997(27) 182cm 69Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM38
RM52
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
69
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11