FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evgeniy Alferov

31.1.1995(29) 173cm 70Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM47
RM38
RB51
RWB49
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
28
Giữ bóng
38
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
39
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12