FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Naletov

31.3.1995(29) 188cm 82Kg
ST38
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM46
RM37
RB50
RWB47
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
34
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10