FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikita Permyakov

15.3.1994(30) 174cm 70Kg
ST42
RW45
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM46
RM45
RB52
RWB51
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
32
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12