FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michiel Jaeken

3.10.1995(28) 180cm 75Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM42
RM41
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
30
Đánh đầu
42
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17