FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jannik Dehm

2.5.1996(28) 180cm 75Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM47
RM52
RB48
RWB49
CB45
SW44
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10