FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Romain

23.2.1996(28) 181cm 70Kg
ST54
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM46
RM56
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
46
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13