FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braulio Uraezana

26.3.1995(29) 187cm 78Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM26
CDM27
RM26
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK58
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
64
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
16
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
58