FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Polizzi

26.5.1996(28) 170cm 65Kg
ST45
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM48
RM48
RB47
RWB47
CB45
SW46
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
48
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
47
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11