FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jarne Vrijsen

21.3.1996(28) 175cm 70Kg
ST39
RW44
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM46
RM45
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
29
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11