FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Amato

13.4.1996(28) 181cm 75Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM41
RM43
RB46
RWB46
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
49
Rê bóng
54
Giữ bóng
35
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
30
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
42
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16