FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick George

24.1.1995(29) 178cm 78Kg
ST42
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM44
RM45
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10