FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Green

11.1.1995(29) 173cm 64Kg
ST42
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM43
RM45
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
44
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14