FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Cowburn

7.3.1995(29) 181cm 75Kg
ST39
RW44
CF41
RF41
CAM43
CM45
CDM49
RM46
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
22
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16