FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Vasquez

12.12.1992(31) 168cm 69Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM48
RM52
RB47
RWB48
CB45
SW44
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
40
Tranh bóng
38
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
51
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9