FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jafar Arias

16.6.1995(29) 187cm 80Kg
ST54
RW48
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM37
RM47
RB37
RWB38
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
26
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
29
Tranh bóng
23
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
28
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12