FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Gibbons

6.2.1995(29) 183cm 74Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM49
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13