FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordy Rondeel

4.8.1994(29) 184cm 76Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB25
SW24
GK50
Sức mạnh
45
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
30
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56