FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Stewart

16.4.1995(29) 188cm 71Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM21
CDM23
RM24
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK45
Sức mạnh
63
Thể lực
19
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
43
TM đổ người
51
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
49