FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Pepe

29.5.1995(29) 175cm 70Kg
ST51
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM33
RM48
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
39
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11