FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Garcia

6.5.1994(30) 181cm 67Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM34
RM47
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
53
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
67
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
66
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16