FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Cavallo

18.8.1996(28) 170cm 67Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM34
CM35
CDM42
RM37
RB47
RWB45
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
35
Kèm người
42
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12