FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Dover

25.11.1996(27) 172cm 68Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM50
RM48
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
44
Tranh bóng
52
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16