FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Blake

14.3.1996(28) 181cm 75Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM38
CDM29
RM41
RB30
RWB31
CB28
SW28
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
13
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11