FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Mitchell

1.6.1996(28) 184cm 80Kg
ST33
RW31
CF30
RF30
CAM29
CM32
CDM42
RM32
RB46
RWB44
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
41
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16