FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Garcia

31.5.1994(30) 180cm 75Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM43
RM54
RB42
RWB45
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
39
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
33
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15