FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristo Diaz

20.6.1992(32) 180cm 75Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM55
RM53
RB54
RWB54
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11