FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Jimenoz

9.11.1984(40) 180cm 89Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM60
RM54
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16