FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Salem

27.1.1991(33) 183cm 83Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10