FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moamen Zakaria

12.4.1988(36) 177cm 72Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM55
CDM47
RM58
RB47
RWB49
CB40
SW41
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15