FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Gabr

10.1.1987(37) 180cm 72Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM43
CDM52
RM41
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
66
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10