FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michalis Bakakis

18.3.1991(33) 182cm 71Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM60
RM60
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13