FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bahaa Magdy

24.6.1987(37) 176cm 76Kg
ST44
RW52
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM54
RM54
RB56
RWB57
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
57
Lực sút
28
Đánh đầu
34
Sút xa
24
Vô-lê
51
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17