FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salah Soliman

20.1.1990(34) 185cm 83Kg
ST41
RW38
CF40
RF40
CAM40
CM45
CDM53
RM41
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
37
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
47
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
38
Phản ứng
42
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11