FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Lotfi

14.10.1989(35) 187cm 79Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM28
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
47
Khéo léo
34
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
62