FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arafa El Sayed

23.10.1988(35) 187cm 85Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM38
RM51
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15